Người bệnh tiểu đường type 2 nên kiểm tra đường huyết nhiều lần trong ngày để đảm bảo trong ngưỡng 80- 130 mg/dL trước bữa ăn, dưới 180 mg/dL hai giờ sau ăn.
Glucose cung cấp năng lượng cho các tế bào khắp cơ thể. Insulin là một loại hormone do tuyến tụy sản xuất, giúp glucose đi vào tế bào. Bệnh tiểu đường type 2 xảy ra khi cơ thể không còn phản ứng phù hợp với insulin (kháng insulin) hoặc không tạo ra đủ insulin.
Kiểm tra lượng đường trong máu tại nhà giúp kiểm soát bệnh tiểu đường và phòng ngừa các biến chứng. Các biến chứng thường gặp của căn bệnh này như mất thị lực, tổn thương thần kinh, vết loét ở chân, bệnh thận, ngưng thở khi ngủ...
Bệnh tiểu đường type 2 được chẩn đoán thông qua các xét nghiệm máu như xét nghiệm A1C (mức đường trong máu trung bình trong 2-3 tháng), xét nghiệm đường huyết lúc đói (lượng đường trong máu được đo sau khi nhịn ăn qua đêm), xét nghiệm dung nạp glucose (lượng đường trong máu trước và sau khi uống đồ uống có đường), xét nghiệm đường huyết ngẫu nhiên (lượng đường trong máu được đo bất cứ lúc nào). Một số xét nghiệm có thể thực hiện tại bệnh viện và tại nhà.
Ai cần đo đường huyết tại nhà?
Người được chẩn đoán mắc bệnh tiểu đường type 2 nên theo dõi lượng đường trong máu nhiều lần trong ngày tại nhà. Lượng đường trong máu có thể được kiểm tra bằng máy đo đường huyết tại nhà hoặc theo dõi lượng đường liên tục.
Dùng máy đo đường huyết tại nhà: Mức đường huyết thường được đo bằng máy đo tại nhà bằng cách chích máu từ đầu ngón tay. Tùy thuộc vào dòng máy mà bạn sử dụng có thể lấy máu ở ngón tay hoặc đùi, bắp chân, cẳng tay... Máu được đặt trên que thử và đưa vào máy đo đường huyết. Sau đó, thiết bị sẽ hiển thị mức đường huyết hiện tại theo miligam glucose trên mỗi decilit máu (mg/dl).
Người bệnh tiểu đường type 2 có thể kiểm tra bất cứ lúc nào, nhất là khi cảm thấy tăng hoặc hạ đường đường huyết. Thông thường, người bệnh có thể kiểm tra vào các thời điểm như vào buổi sáng (trước khi ăn hoặc uống), trước mỗi bữa ăn, hai giờ sau khi ăn, trước khi đi ngủ. Bạn cũng có thể kiểm tra lượng đường trong máu trước và sau khi tập thể dục.
Nhiều yếu tố có thể ảnh hưởng đến độ chính xác của kết quả xét nghiệm như thực hiện đúng hướng dẫn kiểm tra, chất lượng và cách bảo quản sản phẩm, tác động của môi trường, một số chất có trong cơ thể như acetaminophen, vitamin C, axit uric...
Máy theo dõi glucose liên tục: Thiết bị dùng để theo dõi đường huyết liên tục với một cảm biến nhỏ được cấy ngay dưới da, thường ở cánh tay trên hoặc bụng. Thiết bị này đo nồng độ glucose trong dịch kẽ - dịch nằm trong các khoảng trống giữa các tế bào cứ sau vài phút, trong 24 giờ mỗi ngày. Theo dõi lượng đường liên tục có thể báo cho người bệnh biết khi lượng đường trong máu quá cao hoặc quá thấp, tránh trường hợp khẩn cấp. Tuy nhiên, thiết bị này thường đắt tiền và có thể cần thực hiện thêm xét nghiệm bằng chích ngón tay truyền thống hai lần mỗi ngày.
Mức đường huyết an toàn
Đường huyết bình thường khi lượng đường trong máu trong khoảng từ 80 đến 130 mg/dL trước bữa ăn và dưới 180 mg/dL hai giờ sau khi ăn.
Lượng đường trong máu thấp (hạ đường huyết) xảy ra khi lượng đường trong máu dưới 70 mg/dL. Hạ đường huyết nghiêm trọng dưới 54 mg/dL rất nguy hiểm, cần cấp cứu vì có thể đe dọa tính mạng. Các triệu chứng hạ đường huyết có thể như nhịp tim nhanh, đổ mồ hôi, lo lắng, hoang mang, chóng mặt... Triệu chứng nghiêm trọng như cơ thể yếu ớt, đi lại khó khăn, lú lẫn, co giật. Khi phát hiện lượng đường trong máu thấp, bạn có thể áp dụng quy tắc 15-15 như uống nước trái cây, uống soda, ăn kẹo... và đo đường huyết sau 15 phút.
Lượng đường trong máu cũng có thể quá cao, mức cao hơn 240 mg/dL có thể dẫn đến nhiễm toan ceton do tiểu đường (DKA). Tình trạng này có thể dẫn đến hôn mê hoặc thậm chí tử vong, cần cấp cứu kịp thời. Các triệu chứng cảnh báo như da khô, nhức đầu, hơi thở có mùi trái cây, khát nước, đau cơ, buồn nôn, nôn mửa... Tăng đường huyết thường được điều trị bằng tiêm insulin.